TT | Số hiệu | Tên bưu cục | Tổ/Thôn | Xã/Phường | Quân/Huyện | Ðiện thoại | Số fax |
1 | 260000 | Bắc Kạn | Tổ 7B | Phường Đức Xuân | TP Bắc Kạn | 3870101 | 3871006 |
2 | 261030 | Minh Khai | Tổ 3 | Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Thị xã Bắc Kạn | 3871026 | 3870892 |
3 | 261110 | Nà Mày | Tổ 18 | Phường Sông Cầu | Thị xã Bắc Kạn | 3875531 | 3875533 |
4 | 261140 | Phùng Chí Kiên | Tổ Tiếp thị | ||||
5 | 261900 | Bạch Thông | Khu phố ngã ba | Thị trấn Bạch Thông | Huyện Bạch Thông | 3850076 | 3850027 |
6 | 263800 | Chợ Mới | Tổ 7 | Thị trấn Chợ Mới | Huyện Chợ Mới | 3862999 | 3864107 |
7 | 263950 | Sáu Hai | Thôn Sáu Hai | Xã Nông Hạ | Huyện Chợ Mới | 3865048 | 3865501 |
8 | 263808 | Chợ Mới 2 | Thôn Nà Khon | Xã Yên Đĩnh | Huyện Chợ Mới | Tạm ngừng HĐ | |
9 | 263980 | Cao Kỳ | Thôn Nà Cà | Xã Cao Kỳ | Huyện Chợ Mới | 3862002 | 3862025 |
10 | 261300 | Na Rì | Thôn Phố Mới | Thị trấn Yến Lạc | Huyện Na Rì | 3884101 | 3884224 |
11 | 261430 | Lạng San | Chợ Tân An | Xã Lạng San | Huyện Na Rì | 3883002 | 3883203 |
12 | 263200 | Chợ Đồn | Tổ 2a | Thị trấn Bằng Lũng | Huyện Chợ Đồn | 3882388 | 3882202 |
13 | 262700 | Ba Bể | Tiểu khu 6 | Thị trấn Chợ Rã | Huyện Ba Bể | 3876101 | 3876257 |
14 | 262990 | Quảng Khê | Thôn Chợ Lèng | Xã Quảng Khê | Huyện Ba Bể | 3894062 | |
15 | 262940 | Pù Mắt | Thôn Pù Mắt | Xã Chu Hương | Huyện Ba Bể | 3850326 | 3850408 |
16 | 262934 | Vườn Quốc gia Ba Bể | Thôn Nà Kiêng | Xã Khang Ninh | Huyện Ba Bể | 3894455 | 3894456 |
17 | 262300 | Ngân Sơn | Tiểu Khu Phố | Xã Vân Tùng | Huyện Ngân Sơn | 3874101 | 3874199 |
18 | 262340 | Bằng Khẩu | Thôn Khu Chợ | Xã Bằng Vân | Huyện Ngân Sơn | 3874161 | 3874457 |
19 | 262450 | Nà Phặc | Tiểu khu 2 | Thị trấn Nà Phặc | Huyện Ngân Sơn | 3877225 | 3877175 |
20 | 264300 | Pác Nặm | Thôn Nà Coóc | Xã Bộc Bố | Huyện Pác Nặm | 3893001 | 3893137 |
Điểm giao dịch khách hàng Bưu điện tỉnh Bắc Kan
Các bưu cục và điểm giao dịch khách hàng trên địa bàn bưu điện tỉnh Bắc Kan